Có 2 kết quả:
潛泳 qián yǒng ㄑㄧㄢˊ ㄧㄨㄥˇ • 潜泳 qián yǒng ㄑㄧㄢˊ ㄧㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diving
(2) esp. skin diving
(2) esp. skin diving
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) diving
(2) esp. skin diving
(2) esp. skin diving
Bình luận 0